• [ かせん ]

    n

    sự lũng đoạn/sự độc chiếm
    寡占経済: nền kinh tế lũng đoạn
    寡占価格: giá lũng đoạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X