• [ かもく ]

    adj-na

    e thẹn/e ngại/ngượng ngùng/ngượng
    寡黙な遺伝子: Gien e thẹn
    寡黙な人: Người hay ngượng ngùng
    寡黙なことで知られる: nổi tiếng vì tính hay e thẹn

    n

    sự e thẹn/sự e ngại/sự ngượng ngùng/im lặng
    寡黙の交渉: Đàm phán trong im lặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X