• [ しんさ ]

    n

    thẩm xét
    sự thẩm tra/thẩm tra/sự kiểm tra/kiểm tra

    Kinh tế

    [ しんさ ]

    sự thẩm tra [investigate]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X