• [ すんぜん ]

    n

    sắp/gần/suýt
    私の会社は倒産寸前だから他の仕事を探さなくっちゃ :Tôi phải nhanh chóng tìm công việc mới vì công ty của tôi sắp phá sản rồi
    その議員を法廷に引っ張り出す寸前である :Suýt lôi kéo người lập pháp vào tòa án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X