• [ すんだんする ]

    vs

    cắt thành từng mẩu/xé thành từng mảnh
    手紙を寸断する: xé bức thư thành từng mảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X