• [ てら ]

    n

    chùa
    久しぶりに北鎌倉で降りて、円覚寺、建長寺から鶴ヶ岡八幡宮へと歩いてみようかな。 :Lâu lắm rồi tôi mới lại đi tàu Kitakamakura, đến thăm chùa Enkaku, chùa Kencho và sau đó là Tsurugaoka Hachimangu
    僧侶は寺で祈とうの間じゅう香をたいていた :Các nhà sư thắp hương khi cầu nguyện tại chùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X