• [ じいん ]

    n

    thiền lâm
    phật đường
    đền thờ
    đền chùa
    đền
    造りの精巧な寺院 :Ngôi đền có kiến thiết tinh xảo
    年何千人もの観光客がこのお寺を訪れ、恐らく日本で最も有名な寺院でしょう。 :Hàng nghìn khách tham quan đến thăm ngôi đền này mỗi năm, đây là ngôi đền nổi tiếng ở Nhật Bản
    chùa chiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X