• [ たい ]

    n, conj, pref

    đối

    [ つい ]

    n

    sự đối
    _対1の賭け率で(人)が試合に勝つ方に賭ける :Tôi đặt cược cho người thắng trong trận đấu với tỉ lệ cá cược là 1 đối ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X