• ===たいか=== : Sự xem xét , đánh giá.
    

    Example 対価として支払う金銭です Thông qua việc đánh giá rồi mới trả tiền.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X