• [ たいとう ]

    n

    sự tương đương/sự ngang bằng

    Kinh tế

    [ たいとう ]

    tỷ suất ngang giá/sự ngang bằng/sự ngang giá [parity, equity]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X