• [ たいさく ]

    n

    đối sách
    biện pháp

    Kinh tế

    [ たいさく ]

    đối sách [Measures]
    Explanation: 対策とは、問題点や原因を解決する具体的手段のことをいう。クレーム、事故、トラブルのように、現在発生している問題に対して、応急的な手段を講じるものを応急対策といい、問題を掘り下げて、原因を明らかにし、改善するものを基本対策という。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X