• [ ふうにゅう ]

    vs

    gửi kèm (theo thư)
    送り状を封入する :gửi kèm hóa đơn
    gói vào/bọc vào
    真空封入する :bọc vào chân không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X