• [ せんよう ]

    n

    chuyên dụng

    n, pref, suf

    chuyên dùng/độc quyền sử dụng/thuộc quyền sử dụng cá nhân

    Kỹ thuật

    [ せんよう ]

    sự chuyên dụng [dedicated]

    Tin học

    [ せんよう ]

    riêng/chuyên dụng [private (network, e.g.)/dedicated/exclusive]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X