• [ いる ]

    v1

    chiếu rọi
    bắn trúng
    空に向かって矢を射る :bắn mũi tên lên không trung
    彼は30メートルも離れた的を射ることができる腕のいい射手だった:Anh ấy là một xạ thủ giỏi đến nỗi cách xa 30m vẫn bắn trúng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X