• [ たっとい ]

    adj

    hiếm/quý giá, thân phận cao quý
    正直な生き方は宝石のように尊い。 :Cách sống chính trực quý giá như châu báu.
    私はこの世で人命[人間の命]以上に尊いものはないと思って[感じて]いる。 :Tôi nghĩ rằng không có gì quý giá hơn là sinh mạng con ngưòi trên thế giới này.

    [ とうとい ]

    adj

    hiếm/quý giá
    決定する能力ほど困難なものはなくそれ故尊いものはない :Không có gì khó khăn hơn và cũng không có gì đáng quý hơn là có khả năng quyết định.
    私たちはどうすれば天国へ行くことができるかという尊い話を教会で聞いた :Chúng tôi đã nghe bài giảng đạo quý giá tại nhà thờ là làm thế nào để đến được thiên đường .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X