• [ しょうにまひ ]

    n

    bệnh sốt bại liệt
    bệnh bại liệt trẻ em/bệnh tê liệt trẻ em/chứng liệt ở trẻ em
    小児麻痺の研究者: người nghiên cứu bệnh bại liệt
    小児麻痺にかかる: mắc bệnh bại liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X