• [ こえだ ]

    n

    cành nhỏ
    cành con
    小枝が火を起こすが太い枝は火を消してしまう。 :Cành nhỏ thì cháy nhưng cành to thì tắt.
    庭師は木から落ちた小枝を拾い上げた :Người thợ làm vườn nhặt những cành cây nhỏ rơi từ trên cây xuống.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X