• [ こいし ]

    n

    sỏi
    đá sỏi
    đá cuội
    大きな荷馬車は道に転がる小石で転倒した。 :Chiếc xe ngựa đổ kềnh vì các hòn cuội trên đường đi.
    彼女は幸運を祈りながら小石を海へ投げた :Cô gái ấy vừa cầu phúc vừa ném hòn cuội xuống biển.


    Kỹ thuật

    [ こいし ]

    đá cuội [Pebble]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X