• [ こひつじ ]

    n

    con cừu non/cừu non/cừu con
    小羊のようにおとなしい :Hiền như một con cừu non

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X