• /"しょうしょく"/

    Danh từ

    ・{I} , một (chữ số La mã), vật hình I  
    ・Tôi, ta, tao, tớ, (triết học) cái tôi ( Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất)
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X