• [ こまづかい ]

    n

    hầu gái
    (人)に仕える小間使い :hầu gái giúp việc cho...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X