• Kinh tế

    [ しょうすうかぶぬしもちぶん ]

    quyền lợi thiểu số (nắm giữ cổ phiếu) trong các chi nhánh hợp nhất [Minority Interests in Consolidated Subsidiaries (US)]
    Category: Công ty kinh doanh [会社・経営]
    Explanation: 子会社の自己資本のうち、親会社が所有していない少数株主の持ち分のことを少数株主持分という。///連結財務諸表において、親会社以外の株主が存在する子会社の財務諸表を連結する場合に生ずる会計の勘定科目。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X