• [ なお ]

    conj, uk

    ngoài ra/hơn nữa/
    彼は手術してなお悪くなった:Anh ta còn tệ hơn nữa sau khi phẫu thuật.
    英語をうまく話すことはむずかしいが, りっぱな英語を書くことはなおむずかしい:nói thạo tiếng Anh đã khó mà viết thì còn khó hơn nữa
    chưa
    春なお浅し:Xuân vẫn chưa tới/ Xuân còn lâu mới tới.

    adv, uk

    vẫn còn/vẫn thế
    山の上は夏でも~寒い: trên núi dù là mùa hè vẫn còn lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X