• [ なおさら ]

    adv

    hơn nữa/càng thêm
    私は英語はしゃべれない. フランス語はなおさらだめだ. :Tôi không thể giao tiếp bằng tiếng Anh, tiếng Pháp lại càng không hiểu.
    地震は不意にくるからなおさら恐ろしい. :đột nhiên động đất xảy ra nên càng cảm thấy sợ hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X