• [ つく ]

    v5k

    theo thầy
    先生に就いて日本語を習う: theo thầy học tiếng nhật
    nhận thức
    men theo
    兵に就いて曲がる: men theo hàng rào rồi rẽ
    bắt tay vào làm/bắt đầu
    暗くなってきたので家路[帰途]に就いた.:Vì trời trở tối nên tôi bắt đầu về nhà
    その事についてくよくよするのは止めて眠りに就いた.:Tôi không lo lắng về việc đó nữa và bắt đầu đi ngủ

    [ つきましては ]

    liên ngữ

    tiếp theo(từ lịch sự)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X