• [ つける ]

    v1

    cho...đi theo/cho
    (人)に弁護士を就ける :Cho 1 luật sư đi theo ai đó
    国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 :Những triển vọng tươi sáng cho việc làm mang tính quốc tế
    cho.. làm (đảm nhiệm)
    先生は木村さんを級長に就ける: thầy giáo cho anh kimura làm lớp trưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X