• [ しゃくど ]

    n

    một thước
    Ghi chú: đơn vị đo chiều dài
    độ dài
    chừng mực/tiêu chuẩn/kích cỡ

    Kỹ thuật

    [ しゃくど ]

    kích thước [scales]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X