• [ あま ]

    n, col

    bà xơ/ma xơ
    私のおじは牧師で、おばは尼だ: Chú tôi là linh mục, cô tôi là ma xơ

    n

    bà xơ/tu sĩ
    私のおじは牧師で、おばは尼だ: Bác tôi là một linh mục còn cô tôi là một bà sơ
    茶色の法衣姿の尼さん: Tu sĩ mặc áo màu nâu

    n

    ni cô

    n

    sư ni

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X