-
[ いる ]
v1, hum, uk
[ おる ]
v5r, hum, uk
có/ở/sống/có mặt
- 家に独りぼっちで居るのが好きだ: tôi thích ở nhà một mình
- 今この瞬間に東京に居られたら(居ることができれば)いいのになあ: tôi ước gì mình đang sống ở Tokyo lúc này
- 子どもの居る場所でたばこを吸わないようにする: không cho hút thuốc tại khu vực có trẻ em
- 学校に行くのをあきらめて家に居る: tôi bỏ học và ở nhà
- 悪いタイミングでそこに居る: có mặt tại đó m
- Ghi chú: khiêm tốn ngữ của いる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ