• [ いま ]

    n

    phòng khách/phòng đợi
    暖炉のある居間: Phòng đợi có điều hoà
    わが家の居間には南向きの大きな窓がある: phòng khách nhà tôi có một cửa sổ lớn hướng về phía nam
    彼はたばこをすうので、彼の居間の家具すべてがタバコくさい: Vì anh ấy hút thuốc nên mọi đồ đạc trong phòng đều có mùi thuốc lá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X