• [ とどける ]

    v1

    trình báo
    欠席の理由を届ける: trình báo lí do vắng mặt
    đưa đến/chuyển đến
    荷物を届ける: đưa hành lý đến nơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X