• [ くず ]

    n

    vụn rác/mẩu vụn/đầu thừa đuôi thẹo/giấy vụn
    作業屑: vụn rác thải ra từ quá trình thao tác
    破砕屑: vụn rác bị nghiền
    屑を選り分ける: lựa chọn và phân loại giấy vụn
    rác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X