• [ てんぼうだい ]

    n

    đài quan sát
    エエッ?自由の女神の冠の部分て、展望台になっているの?じゃあ、エレベーターがあるわけ?あの女神さんの中に? :Hả? Một phần của tượng Nữ Thần Tự Do trở thành đài quan sát à? Vậy có nghĩa là có thang máy phải không? Ở trong tượng Nữ Thần à?
    ~の素晴らしい景色が楽しめる展望台 :Đài quan sát, thưởng thức những phong cảnh tuyệt đẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X