• [ てんじじょう ]

    n

    quầy trưng bầy
    quầy triển lãm

    Kinh tế

    [ てんじじょう ]

    quầy triển lãm/quầy trưng bày [exhibition stand/exhibition pavilion]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X