• [ としょ ]

    n

    Lò mổ/lò sát sinh/lò giết thịt
    屠所に引かれる羊(ひつじ)のように :sắp chết đến nơi/rất gần cái chết (giống y con cừu bị lôi đến lò sát sinh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X