その惑星を覆っている薄いガスの層 :lớp khí ga mỏng bao quanh hành tinh đó
Kỹ thuật
[ そう ]
tầng lớp [stratum ([pl.] strata)]
Category: hàn [溶接]
Explanation: パスで作る溶着金属の層。
Tin học
[ そう ]
lớp/tầng [layer]
Explanation: Trong một số chương trình dàn trang và minh hoạ, đây là một tờ trên màn hình, trên đó, bạn có thể đặt vào văn bản, các đồ hình sao cho chúng là độc lập đối với bất kỳ văn bản hoặc đồ hình nào trên các tờ khác. Lớp này có thể là dục hoặc trong suốt.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn