• [ そう ]

    n

    tầng lớp
    その惑星を覆っている薄いガスの層 :lớp khí ga mỏng bao quanh hành tinh đó

    Kỹ thuật

    [ そう ]

    tầng lớp [stratum ([pl.] strata)]
    Category: hàn [溶接]
    Explanation: パスで作る溶着金属の層。

    Tin học

    [ そう ]

    lớp/tầng [layer]
    Explanation: Trong một số chương trình dàn trang và minh hoạ, đây là một tờ trên màn hình, trên đó, bạn có thể đặt vào văn bản, các đồ hình sao cho chúng là độc lập đối với bất kỳ văn bản hoặc đồ hình nào trên các tờ khác. Lớp này có thể là dục hoặc trong suốt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X