• [ やまおく ]

    n

    sâu tít trong núi
    深い山奥で原始的な生活を送る :Tôi sống ở 1 nơi thiên nhiên hoang dã sâu tít trong núi
    山奥の小さな村で育つ :Tôi trưởng thành ở 1 làng nhỏ nằm sâu tít trong núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X