• [ さんりん ]

    n

    sơn lâm/rừng/rừng rậm
    山林の保水力を向上させる :nâng cao khả năng giữ nước của rừng
    山林伐採のせいで多くの種が絶滅してしまうかもしれない :Do sự chặt phá rừng bừa bãi nên nhiều loại có thể sẽ tuyệt chủng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X