• [ さんせき ]

    n

    sự chồng chất/sự chất đống như núi/chồng chất
    外交面で未解決の問題が山積した状態で :Trên phương diện ngoại giao thì vấn đề vẫn đang chồng chất và chưa được giải quyết
    答えを出さなければならない課題が山積している :Vẫn đang còn một số vấn đề chồng chất, chưa thể trả lời được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X