• [ さんみゃく ]

    n

    rặng núi
    dãy núi
    アンデス山脈 :Dãy núi Andes
    カイマナワ山脈 :Dãy núi Kaimanawa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X