• [ さんぷく ]

    n

    sườn núi
    ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院 :Tu viện nằm trên sườn núi Popocatepetl xây dựng vào đầu thế kỷ 16
    山腹を難儀して登って行く :Khó khăn khi leo lên sườn núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X