• [ きろ ]

    n

    đường rẽ/ngả rẽ/bước ngoặt
    人生の岐路: bước ngoặt của cuộc đời
    私たちは岐路に立っています : chúng tôi đang đứng ở ngã rẽ (bước ngoặt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X