• [ がんえん ]

    n

    muối mỏ/muối khoáng
    岩塩鉱床: đáy mỏ muối khoáng
    岩塩型構造: Cấu trúc kiểu muối mỏ
    岩塩層: Lớp muối khoáng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X