• [ がんせき ]

    n

    đá núi
    đá
    マグマが冷却して形成される岩石: đá được hình thành bằng cách làm lạnh măcma
    海底岩石: đá dưới đáy đại dương
    月面から持ち帰った岩石: đá được mang về từ bề mặt của mặt trăng
    地下の岩石: đá trong lòng đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X