• [ きし ]

    n

    bờ
    海の向こう(岸)に(ある): ở phía bờ biển bên kia
    太平洋岸: bờ biển Thái Bình Dương
    船を岸から出す: đưa thuyền ra khỏi bờ
    大西洋岸から太平洋岸まで: từ bờ Đại Tây Dương đến bờ Thái Bình Dương

    [ ぎし ]

    n

    ven

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X