• [ とうげをこす ]

    exp

    vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
    この仕事も峠を越した。: Chúng ta đã vượt qua phần khó khăn nhất của công việc
    彼の病気も峠を越した。: Anh ấy đã qua khỏi cơn nguy hiểm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X