• [ きょうこく ]

    n

    hẻm núi/vực sâu/thung lũng hẹp/khe sâu
    アリゾナ州の北部にはたくさんの峡谷がある: Có rất nhiều hẻm núi ở phía Bắc tỉnh Arizona
    峡谷をまたぐ橋: Chiếc cầu bắc qua hẻm núi
    その峡谷の出口は一つしかなかった: Hẻm núi đó chỉ có một lối ra
    深い峡谷に橋がかかっていた: Chiếc cầu bắc qua hẻm núi sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X