• [ くずれる ]

    v5s

    đổ nhào

    v1

    hỏng/hư hại/băng hoại/rối loạn/lở
    隊伍が崩れた: rối loạn hàng ngũ
    山が崩れた: núi lở

    v1

    sụp

    v1

    sụp đổ

    v1

    suy sụp

    v1

    tan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X