• [ はめる ]

    v1, col

    làm cho khít vào/kẹp chặt
    サイズ合わせのために指輪をはめる: làm nhẫn theo kích cỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X