• [ がんくつ ]

    n

    Hang/hang động
    巌窟の野獣: Hang của dã thú
    王女は巌窟に捕らえられた: Nàng công chúa bị bắt giam vào trong một cái hang.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X